Loading data. Please wait
Pressure regulators for use with medical gases - Part 4: Low-pressure regulators intended for incorporation into medical equipment
Số trang: 24
Ngày phát hành: 1999-00-00
Medical gas pipeline systems - Part 1: Terminal units for compressed medical gases and vacuum | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 737-1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical gas pipeline systems - Part 3: Pipelines for compressed medical gases and vacuum | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 737-3 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical gas pipeline systems - Part 6: Dimensions of probes for terminal units for compressed medical gases and vacuum | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 737-6 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 739 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Risk analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1441 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Compatibility of medical equipment with oxygen | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13159 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical suction equipment - Part 3: Suction equipment powered from vacuum or pressure source (ISO 10079-3:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10079-3 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 93/42/EEC of 14 June 1993 concerning medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/42/EWG*93/42/EEC*93/42/CEE |
Ngày phát hành | 1993-06-14 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.10. Thuốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure regulators for use with medical gases - Part 4: Low-pressure regulators (ISO 10524-4:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 10524-4 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure regulators for use with medical gases - Part 4: Low-pressure regulators intended for incorporation into medical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 738-4 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure regulators for use with medical gases - Part 4: Low-pressure regulators (ISO 10524-4:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 10524-4 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |