Loading data. Please wait
Internal blinds - Performance requirements including safety; German version EN 13120:2009+A1:2014
Số trang: 49
Ngày phát hành: 2014-09-00
Standard for Safety of Corded Window Covering Products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/WCMA A 100.1 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Principles for risk assessment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1050 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1070 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Corrosion resistance - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1670 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Shutters and blinds power operated - Safety in use - Measurement of the transmitted force | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12045 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Shutters, external and internal blinds - Misuse - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12194 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Shutters, external blinds, internal blinds - Terminology, glossary and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12216 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber- or plastics-coated fabrics - Accelerated ageing tests - Part 2: Physical ageing: effect of light or weathering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12280-2 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.40. Vải có lớp tráng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Shutters and blinds - Additional thermal resistance - Allocation of a class of air permeability to a product | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13125 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Shutters and blinds - Measurement of operating force - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13527 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Blinds and shutters - Resistance to repeated operations (mechanical endurance) - Methods of testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14201 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Blinds and shutters - Suitability for use of tubular and square motorizations - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14202 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Blinds and shutters - Capability for use of gears with crank handle - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14203 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Blinds and shutters - Thermal and visual comfort - Test and calculation methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14500 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Blinds and shutters - Thermal and visual comfort - Performance characteristics and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14501 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Internal blinds - Protection from strangulation hazards - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 16433 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Internal blinds - Protection from strangulation hazards - Requirements and test methods for safety devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 16434 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part A02: Grey scale for assessing change in colour (ISO 105-A02:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20105-A02 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-97: Particular requirements for drives for rolling shutters, awnings, blinds and similar equipment (IEC 60335-2-97:1998, modified + A1:2004, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-97 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 1: Requirements for visual, acoustic and tactile signals (IEC 61310-1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61310-1 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part B04: Colour fastness to artificial weathering: Xenon arc fading lamp test (ISO 105-B04:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 105-B04 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber- or plastics-coated fabrics - Determination of tensile strength and elongation at break (ISO 1421:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1421 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 59.080.40. Vải có lớp tráng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of windows, doors and shutters - Calculation of thermal transmittance - Part 1: General (ISO 10077-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10077-1 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 1 : Principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7724-1 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 2 : Colour measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7724-2 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 3 : Calculation of colour differences | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7724-3 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Internal blinds - Performance requirements including safety; German version EN 13120:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13120 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Internal blinds - Performance requirements including safety; German version EN 13120:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13120 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Internal blinds - Performance requirements including safety; German version EN 13120:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13120 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Internal blinds - Performance requirements including safety; German version EN 13120:2009+A1:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13120 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |