Loading data. Please wait
First-aid box k for ambulances and fire-brigade motor cars
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1989-08-00
First aid packages for surgical adhesives; dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13019-1 |
Ngày phát hành | 1982-07-00 |
Mục phân loại | 11.120.20. Vật liệu y tế. Ðồ băng bó mổ xẻ 11.160. Chăm sóc ban đầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surgical dressings; dressing packs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13151 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 11.120.20. Vật liệu y tế. Ðồ băng bó mổ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surgical dressings; surgical sheets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13152 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 11.120.20. Vật liệu y tế. Ðồ băng bó mổ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surgical dressings; triangular bandage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13168 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 11.120.20. Vật liệu y tế. Ðồ băng bó mổ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
First aid box VK - Contents, condition, marking, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14142 |
Ngày phát hành | 1972-02-00 |
Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surgical chest SK - contents, condition, marking, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14143 |
Ngày phát hành | 1977-10-00 |
Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
First-aid box k for ambulances and fire-brigade motor cars | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14142 |
Ngày phát hành | 1989-08-00 |
Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
First aid box VK - Contents, condition, marking, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14142 |
Ngày phát hành | 1972-02-00 |
Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surgical chest SK - contents, condition, marking, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14143 |
Ngày phát hành | 1977-10-00 |
Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |