Loading data. Please wait
Specification of the radio data system (RDS) for VHF/FM sound broadcasting in the frequency range from 87,5 to 108,0 MHz (IEC 62106:2009)
Số trang:
Ngày phát hành: 2009-12-00
Specification of the radio data system (RDS) for VHF/FM sound broadcasting in the frequency range from 87,5 to 108,0 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62106*CEI 62106 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Traffic and Traveller Information (TTI) - TTI messages via traffic message coding - Part 1: Coding protocol for Radio Data System; Traffic Message Channel (RDS-TMC) using ALERT-C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14819-1 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Traffic and Traveller Information (TTI) - TTI messages via traffic message coding - Part 2: Event and information codes for Radio Data System; Traffic Message Channel (RDS-TMC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14819-2 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Traffic and Travel Information (TTI) - TTI messages via traffic message coding - Part 3: Location referencing for ALERT-C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14819-3 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Traffic and Traveller Information (TTI) - TTI messages via traffic message coding - Part 6: Encryption and conditional access for the Radio Data System - Traffic Message Channel ALERT C coding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14819-6 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transmission standards for FM sound broadcasting at VHF | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-R BS.450-3*ITU-R BS.450 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
The international identification plan for public networks and subscriptions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T E.212 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.01. Dịch vụ di động nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62106: Specification of the radio data system (RDS) for VHF/FM sound broadcasting in the frequency range from 87,5 to 108,0 MHz (TA1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 62106 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification of the radio data system (RDS) for VHF/FM sound broadcasting in the frequency range from 87,5 to 108,0 MHz (IEC 62106:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62106 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification of the radio data system (RDS) for VHF/FM sound broadcasting in the frequency range from 87,5 MHz to 108,0 MHz (IEC 62106:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62106 |
Ngày phát hành | 2015-05-00 |
Mục phân loại | 33.160.40. Hệ thống ghi hình 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification of the radio data system (RDS) for VHF/FM sound broadcasting in the frequency range from 87,5 MHz to 108,0 MHz (IEC 62106:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62106 |
Ngày phát hành | 2015-05-00 |
Mục phân loại | 33.160.40. Hệ thống ghi hình 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification of the radio data system (RDS) for VHF/FM sound broadcasting in the frequency range from 87,5 to 108,0 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50067 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification of the radio data system (RDS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50067 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification of the Radio Data System (RDS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50067 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification of the radio data system (RDS) for VHF/FM sound broadcasting in the frequency range from 87,5 to 108,0 MHz (IEC 62106:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62106 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62106: Specification of the radio data system (RDS) for VHF/FM sound broadcasting in the frequency range from 87,5 to 108,0 MHz (TA1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 62106 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification of the radio data system (RDS) for VHF/FM sound broadcasting in the frequency range from 87,5 to 108,0 MHz (IEC 62106:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62106 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62106: Specification of the radio data system (RDS) for VHF/FM sound broadcasting in the frequency range from 87,5 to 108,0 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62106 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification of the radio data system (RDS) for VHF/FM sound broadcasting in the frequency range from 87,5 to 108,0 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50067 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification of the radio data system (RDS) for VHF/FM sound broadcasting in the frequency range from 87,5 to 108,0 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50067 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |