Loading data. Please wait

EN 589+A1

Automotive fuels - LPG - Requirements and test methods

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2012-03-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements and test methods for marketed and delivered automotive LPG (Liquefied Petroleum Gas). It is applicable to automotive LPG for use in LPG engine vehicles designed to run on automotive LPG. NOTE: For the purposes of this European Standard, the term "% (V/V)" is used to represent the volume fraction. WARNING - Attention is drawn to the risk of fire and explosion when handling LPG and to the hazard to health which arises through inhalation of excessive amounts of LPG. LPG is a highly volatile hydrocarbon liquid which is normally stored under pressure. If the pressure is released large volumes of gas will be produced which form flammable mixtures with air over the range of approximately 2 % (V/V) to 10 % (V/V). This European Standard involves the sampling, handling and testing of LPG. All procedures should be conducted away from sources of ignition such as naked flames, unprotected electrical equipment and electrostatic hazards. Testing should be performed as far as practicable under an electrically-safe ventilation hood. LPG in liquid form can cause cold burns to the skin. Protective clothing such as gloves and goggles should be worn if contact with the skin is likely to occur. Unnecessary inhalation of LPG vapour should be avoided. The operator should not be exposed to atmospheres containing more than 1800 mg/m 3 over an 8 h time-weighted average (TWA) reference period, or more than 2250 mg/m 3 over a short term, 10 min reference period. One of the tests described in this European Standard involves the operator inhaling a mixture of air and LPG vapour. Particular attention is drawn to the cautionary statement provided in A.1, where this method is referred to.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 589+A1
Tên tiêu chuẩn
Automotive fuels - LPG - Requirements and test methods
Ngày phát hành
2012-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF M40-005*NF EN 589+A1 (2012-06-01), IDT
Automotive fuels - LPG - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF M40-005*NF EN 589+A1
Ngày phát hành 2012-06-01
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 589 (2012-06), IDT * OENORM EN 589 (2012-11-01), IDT * PN-EN 589+A1 (2012-05-04), IDT * PN-EN 589+A1 (2013-03-29), IDT * SS-EN 589+A1 (2012-03-16), IDT * UNE-EN 589+A1 (2012-06-06), IDT * TS EN 589+A1 (2012-12-27), IDT * UNI EN 589:2013 (2013-01-10), IDT * STN EN 589+A1 (2012-06-01), IDT * CSN EN 589+A1 (2012-10-01), IDT * DS/EN 589 + A1 (2012-05-11), IDT * NEN-EN 589:2008+A1:2012 en (2012-03-01), IDT * SFS-EN 589 + A1:en (2012-09-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM D 6667 (2004)
Standard Test Method for Determination of Total Volatile Sulfur in Gaseous Hydrocarbons and Liquefied Petroleum Gases by Ultraviolet Fluorescence
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 6667
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15469 (2007-11)
Petroleum products - Test method for free water in liquefied petroleum gas by visual inspection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15469
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15470 (2007-11)
Liquefied petroleum gases - Determination of dissolved residues - High temperature Gas chromatographic method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15470
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15471 (2007-11)
Liquefied petroleum gases - Determination of dissolved residues - High-temperature gravimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15471
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 27941 (1993-10)
Commercial propane and butane; analysis by gas chromatography (ISO 7941:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 27941
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8819 (1995-01)
Liquefied petroleum gases - Detection of hydrogen sulfide - Lead acetate method (ISO 8819:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8819
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8973 (1999-03)
Liquefied petroleum gases - Calculation method for density and vapour pressure (ISO 8973:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8973
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 3246 (2005) * EN ISO 4256 (1998-06) * EN ISO 4257 (2001-07) * EN ISO 4259 (2006-08) * EN ISO 6251 (1998-06)
Thay thế cho
EN 589 (2008-08)
Automotive fuels - LPG - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 589
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 589/FprA1 (2011-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 589 (2008-08)
Automotive fuels - LPG - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 589
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 589/AC (2005-12)
Automotive fuels - LPG - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 589/AC
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 589 (2004-01)
Automotive fuels - LPG - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 589
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 589 (2000-05)
Automotive fuels - LPG - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 589
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 589 (1998-12)
Automotive fuels - LPG - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 589
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 589 (1993-03)
Automotive fuels; LPG; requirements and methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 589
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 589+A1 (2012-03)
Automotive fuels - LPG - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 589+A1
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 589/FprA1 (2011-09) * prEN 589 (2008-02) * prEN 589 (2003-05) * prEN 589 (1999-09) * prEN 589 (1998-04) * prEN 589 (1992-08) * prEN 589 (1991-10)
Từ khóa
Automotive fuels * Classification systems * Definitions * Density * Designations * Determination of content * Gases * Inspection * Limits (mathematics) * Liquefied petroleum gas * Marking * Materials testing * Mathematical calculations * Methanol * Minimum requirements * Motor vehicles * Octane number * Odours * Petroleum products * Properties * Specification (approval) * Sulphur * Testing * Water * Water content
Mục phân loại
Số trang
14