Loading data. Please wait

EN ISO 8819

Liquefied petroleum gases - Detection of hydrogen sulfide - Lead acetate method (ISO 8819:1993)

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 8819
Tên tiêu chuẩn
Liquefied petroleum gases - Detection of hydrogen sulfide - Lead acetate method (ISO 8819:1993)
Ngày phát hành
1995-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 8819 (1995-02), IDT * BS EN ISO 8819 (1995-09-15), IDT * NF M41-011 (1995-05-01), IDT * ISO 8819 (1993-10), IDT * SN EN ISO 8819 (1995), IDT * OENORM EN ISO 8819 (1995-03-01), IDT * PN-EN ISO 8819 (2000-07-03), IDT * SS-EN ISO 8819 (1995-07-31), IDT * UNE-EN ISO 8819 (1996-03-21), IDT * UNI EN ISO 8819:1997 (1997-06-30), IDT * STN EN ISO 8819 (1999-06-01), IDT * CSN EN ISO 8819 (1997-02-01), IDT * DS/EN ISO 8819 (1995-08-08), IDT * NEN-EN-ISO 8819:1995 en (1995-02-01), IDT * SFS-EN ISO 8819:en (2014-04-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 28819 (1994-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 8819 (1995-01)
Liquefied petroleum gases - Detection of hydrogen sulfide - Lead acetate method (ISO 8819:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8819
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 28819 (1994-04)
Từ khóa
Chemical analysis and testing * Determination of content * Hydrogen sulphide * Lead-acetate papers * Liquefied petroleum gas * Petroleum products * Testing * Testing procedures * Verification
Mục phân loại
Số trang