Loading data. Please wait
Classrooms and laboratories fitments equipment and furniture safety specification for powered constructional units [VDE Specification]
Số trang: 24
Ngày phát hành: 1984-05-00
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Building Materials; Concepts, Requirements and Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-1 |
Ngày phát hành | 1981-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic principles in the design of work systems; terminology and general guiding principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 33400 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment in the electrotechnical and related fields; current, voltage, frequency, conductor, earth | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40100-3 |
Ngày phát hành | 1978-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment ih the electrotechnical and related fields; protection, warning, calling, additional signs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40100-8 |
Ngày phát hành | 1978-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concepts for the arrangement in connection with functional and constructional units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40150 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminal markings for electrical equipment; general rules, alphanumeric system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 42400 |
Ngày phát hành | 1983-09-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erection of power installations with rated voltages up to 1000 V; definitions [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57100-200*VDE 0100-200 |
Ngày phát hành | 1982-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erection of power installations with rated voltages up to 1000 V; protective measures; protection against electric shock [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57100-410*DIN VDE 0100-410*VDE 0100-410 |
Ngày phát hành | 1983-11-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against electric shock - Actuating members positioned close to parts liable to shock [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57106-100*DIN VDE 0106-100*VDE 0106-100 |
Ngày phát hành | 1983-03-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances; general requirements [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57700-1*DIN VDE 0700-1*VDE 0700-1 |
Ngày phát hành | 1981-02-00 |
Mục phân loại | 97.020. Kinh tế gia đình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for mains operated electronic and related apparatus for household and similar general use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60065*DIN VDE 0860*VDE 0860 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 97.020. Kinh tế gia đình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; tests B: dry heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60068-2-2 |
Ngày phát hành | 1980-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests, test Ca: damp heat, steady state | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60068-2-3 |
Ngày phát hành | 1980-09-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classrooms and laboratories fitments equipment and furniture safety specification for powered constructional units [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57789-100*DIN VDE 0789-100*VDE 0789-100 |
Ngày phát hành | 1984-05-00 |
Mục phân loại | 03.180. Giáo dục |
Trạng thái | Có hiệu lực |