Loading data. Please wait
Chemical analysis of nitride bonded silicon carbide refractories - Part 1: Chemical methods
Số trang: 32
Ngày phát hành: 2007-03-00
| Terminology for refractories | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 836 |
| Ngày phát hành | 2001-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.080. Sản phẩm chịu lửa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test sieves - Technical requirements and testing - Part 1: Test sieves of metal wire cloth | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3310-1 |
| Ngày phát hành | 2000-07-00 |
| Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-1 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chemical analysis of nitride bonded silicon carbide refractories | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12698 |
| Ngày phát hành | 2005-03-00 |
| Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học 81.080. Sản phẩm chịu lửa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chemical analysis of nitride bonded silicon carbide refractories - Part 1: Chemical methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12698-1 |
| Ngày phát hành | 2006-10-00 |
| Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học 81.080. Sản phẩm chịu lửa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chemical analysis of nitride bonded silicon carbide refractories - Part 1: Chemical methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12698-1 |
| Ngày phát hành | 2007-03-00 |
| Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học 81.080. Sản phẩm chịu lửa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chemical analysis of nitride bonded silicon carbide refractories | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12698 |
| Ngày phát hành | 2005-03-00 |
| Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học 81.080. Sản phẩm chịu lửa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chemical analysis of nitride bonded silicon carbide refractories - Part 1: Chemical methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12698-1 |
| Ngày phát hành | 2006-10-00 |
| Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học 81.080. Sản phẩm chịu lửa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |