Loading data. Please wait
Thermal insulation products for building applications - Determination of the pull-off resistance of external thermal insulation composite systems (ETICS)(foam block test)
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1999-03-00
Thermal insulating products for building applications - Determination of length and width | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 822 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 823 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of the apparent density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1602 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of tensile strength perpendicular to faces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1607 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of non-volatile matter of paints, varnishes and binders for paints and varnishes (ISO 3251:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3251 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polymeric materials, cellular flexible; Determination of stress-strain characteristics in compression; Part 1 : Low-density materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3386-1 |
Ngày phát hành | 1986-06-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for building applications - Determination of the pull-off resistance of external thermal insulation composite systems (ETICS) (foam block test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13495 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for building applications - Determination of the pull-off resistance of external thermal insulation composite systems (ETICS) (foam block test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13495 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for building applications - Determination of the pull-off resistance of external thermal insulation composite systems (ETICS) (foam block test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13495 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for building applications - Determination of the pull-off resistance of external thermal insulation composite systems (ETICS)(foam block test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13495 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |