Loading data. Please wait
Small craft - Electrical systems - Alternating current installations
Số trang: 25
Ngày phát hành: 2001-02-01
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of conductors by colours or numerals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60446*CEI 60446 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.01. Dây và cáp điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear; part 7: ancillary equipment; section one: terminal blocks for copper conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60947-7-1*CEI 60947-7-1 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Fire protection - Part 1 : craft with a hull length of up to and including 15 m | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF J95-035-1*NF EN ISO 9094-1 |
Ngày phát hành | 2003-10-01 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C23-514*NF EN 50014 |
Ngày phát hành | 1993-04-01 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 7-1 : ancillary equipment - Terminal blocks for copper conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C63-065*NF EN 60947-7-1 |
Ngày phát hành | 2009-08-01 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |