Loading data. Please wait

NF J95-035-1*NF EN ISO 9094-1

Small craft - Fire protection - Part 1 : craft with a hull length of up to and including 15 m

Số trang: 32
Ngày phát hành: 2003-10-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF J95-035-1*NF EN ISO 9094-1
Tên tiêu chuẩn
Small craft - Fire protection - Part 1 : craft with a hull length of up to and including 15 m
Ngày phát hành
2003-10-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 9094-1 (2003-02), IDT
Small craft - Fire protection - Part 1: Craft with a hull length of up to and including 15 m (ISO 9094-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9094-1
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9094-1 (2003-02), IDT
Small craft - Fire protection - Part 1: Craft with a hull length of up to and including 15 m
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9094-1
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3941 (1977-10)
Classification of fires
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3941
Ngày phát hành 1977-10-00
Mục phân loại 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5923 (1989-12)
Fire protection; fire extinguishing media; carbon dioxide
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5923
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S61-010*NF EN 1869 (1997-04-01)
Fire blankets.
Số hiệu tiêu chuẩn NF S61-010*NF EN 1869
Ngày phát hành 1997-04-01
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* NF J22-209*NF EN ISO 7840 (2013-10-04)
Small craft - Fire-resistant fuel hoses
Số hiệu tiêu chuẩn NF J22-209*NF EN ISO 7840
Ngày phát hành 2013-10-04
Mục phân loại 47.080. Tàu nhỏ
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF J95-008*NF EN ISO 10088 (2013-10-04)
Small craft - Permanently installed fuel systems
Số hiệu tiêu chuẩn NF J95-008*NF EN ISO 10088
Ngày phát hành 2013-10-04
Mục phân loại 47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF J95-028*NF EN ISO 10239 (2008-04-01)
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems
Số hiệu tiêu chuẩn NF J95-028*NF EN ISO 10239
Ngày phát hành 2008-04-01
Mục phân loại 47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF J95-031*NF EN ISO 11105 (1997-08-01)
Small craft. Ventilation of petrol engine and/or petrol tank compartments.
Số hiệu tiêu chuẩn NF J95-031*NF EN ISO 11105
Ngày phát hành 1997-08-01
Mục phân loại 47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF J95-033*NF EN ISO 10133 (2013-02-23)
Small craft - Electrical systems - Extra-low-voltage d.c. installations
Số hiệu tiêu chuẩn NF J95-033*NF EN ISO 10133
Ngày phát hành 2013-02-23
Mục phân loại 47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF J95-036*NF EN ISO 13297 (2001-02-01)
Small craft - Electrical systems - Alternating current installations
Số hiệu tiêu chuẩn NF J95-036*NF EN ISO 13297
Ngày phát hành 2001-02-01
Mục phân loại 47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T51-071-3*NF EN ISO 4589-3 (1996-11-01)
Plastics. Determination of burning behaviour by oxygen index. Part 3 : elevated-temperature test.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T51-071-3*NF EN ISO 4589-3
Ngày phát hành 1996-11-01
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN ISO 8846
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Fire extinguishers * Notices * Fire safety * Instructions * Hand-operated devices * Hand control * Manual control systems * Fire extinguishers (built-in) * Length * Manual operation * Firefighting * Small craft * Fire extinguishing equipment * Boats * Hulls * Firefighting equipment * Regulations
Số trang
32