Loading data. Please wait
Small craft - Fire protection - Part 1 : craft with a hull length of up to and including 15 m
Số trang: 32
Ngày phát hành: 2003-10-01
Small craft - Fire protection - Part 1: Craft with a hull length of up to and including 15 m (ISO 9094-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9094-1 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Fire protection - Part 1: Craft with a hull length of up to and including 15 m | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9094-1 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of fires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3941 |
Ngày phát hành | 1977-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire protection; fire extinguishing media; carbon dioxide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5923 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire blankets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S61-010*NF EN 1869 |
Ngày phát hành | 1997-04-01 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Fire-resistant fuel hoses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF J22-209*NF EN ISO 7840 |
Ngày phát hành | 2013-10-04 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ 83.140.40. Ống dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Permanently installed fuel systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF J95-008*NF EN ISO 10088 |
Ngày phát hành | 2013-10-04 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF J95-028*NF EN ISO 10239 |
Ngày phát hành | 2008-04-01 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft. Ventilation of petrol engine and/or petrol tank compartments. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF J95-031*NF EN ISO 11105 |
Ngày phát hành | 1997-08-01 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Electrical systems - Extra-low-voltage d.c. installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF J95-033*NF EN ISO 10133 |
Ngày phát hành | 2013-02-23 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Electrical systems - Alternating current installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF J95-036*NF EN ISO 13297 |
Ngày phát hành | 2001-02-01 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics. Determination of burning behaviour by oxygen index. Part 3 : elevated-temperature test. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T51-071-3*NF EN ISO 4589-3 |
Ngày phát hành | 1996-11-01 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |