Loading data. Please wait
Optical fibre cables - Part 4 : sectional specification - Aerial optical cables along electrical power lines
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2004-02-01
Aluminium-magnesium-silicon alloy wire for overhead line conductors. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60104*CEI 60104 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard colours for insulation for low-frequency cables and wires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60304*CEI 60304 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard colours for thermoplastic materials used for the insulation for low-frequency cables and wires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 402 S2 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating and sheathing materials of electric and optical fibre cables - Common test methods - Part 4 : methods specific to polyethylene and polypropylene compounds - Section 2 : tensile strength and elongation at break after pre-conditioning - Wrapping test after thermal ageing in air - Measurement of mass increase - Long-term stability test - Test method for copper-catalysed oxidative degradation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C32-032*NF EN 60811-4-2 |
Ngày phát hành | 2000-08-01 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Zinc-coated steel wires for stranded conductors. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60888*CEI 60888 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hard-drawn aluminium wire for overhead line conductors. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60889*CEI 60889 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round wire concentric lay overhead electrical stranded conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61089*CEI 61089 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aluminium-clad steel wires for electrical purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61232*CEI 61232 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aluminium-clad steel wires for electrical purposes. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C34-114*NF EN 61232 |
Ngày phát hành | 1996-04-01 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Overhead electrical conductors - Creep test procedures for stranded conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61395*CEI 61395 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Overhead electrical conductors - Creep test procedures for standard conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C34-140*NF EN 61395 |
Ngày phát hành | 2001-01-01 |
Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |