Loading data. Please wait
Material testing machines - Vickers hardness testing machines - Test forces from 1,961 N 980,7 N
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1995-01-00
Materials testing machines; design and application of test piece holding devices in hardness testing machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51200 |
Ngày phát hành | 1985-10-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Method of indicating surface texture; Identical with ISO 1302:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 1302 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials testing machines; hardness testing machines with an optical indentation-measuring device; test forces from 49,03 to 29420 N | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51225-1 |
Ngày phát hành | 1985-01-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Material testing machines; hardness testing machines with an optical indentation-measuring device; test forces from 1,961 to less than 49,03 N (low load range) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51225-2 |
Ngày phát hành | 1985-10-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Vickers hardness test - Part 2: Verification of the testing machines (ISO 6507-2:1997); German version EN ISO 6507-2:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6507-2 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Material testing machines - Vickers hardness testing machines - Test forces from 1,961 N 980,7 N | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51225 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials testing machines; hardness testing machines with an optical indentation-measuring device; test forces from 49,03 to 29420 N | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51225-1 |
Ngày phát hành | 1985-01-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Material Testing Machines; Hardness Testing Machines with Optical Indentation Measuring Device; Test Load Range: 49.03 to 29420 N (5 to 3000 kp) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51225-1 |
Ngày phát hành | 1976-10-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Material testing machines; hardness testing machines with an optical indentation-measuring device; test forces from 1,961 to less than 49,03 N (low load range) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51225-2 |
Ngày phát hành | 1985-10-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Vickers hardness test - Part 2: Verification of the testing machines (ISO 6507-2:1997); German version EN ISO 6507-2:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6507-2 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Vickers hardness test - Part 2: Verification and calibration of testing machines (ISO 6507-2:2005); German version EN ISO 6507-2:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6507-2 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |