Loading data. Please wait
Water quality - Determination of tritium activity concentration - Liquid scintillation counting method
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2010-12-00
| Water quality - Sampling - Part 1: Guidance on the design of sampling programmes and sampling techniques | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-1 |
| Ngày phát hành | 2006-12-00 |
| Mục phân loại | 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General requirements for the competence of testing and calibration laboratories | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17025 |
| Ngày phát hành | 2005-05-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units - Part 10: Atomic and nuclear physics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-10 |
| Ngày phát hành | 2009-12-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water quality; determination of tritium activity concentration; liquid scintillation counting method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9698 |
| Ngày phát hành | 1989-12-00 |
| Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water quality - Determination of tritium activity concentration - Liquid scintillation counting method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9698 |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water quality; determination of tritium activity concentration; liquid scintillation counting method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9698 |
| Ngày phát hành | 1989-12-00 |
| Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |