Loading data. Please wait

ITU-T M.3400

TMN management functions

Số trang: 24
Ngày phát hành: 1992-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T M.3400
Tên tiêu chuẩn
TMN management functions
Ngày phát hành
1992-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T M.3010 (1992-10)
Principles for a telecommunications management network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3010
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.3020 (1992-10)
TMN interface specification methodology
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3020
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.3100 (1992-10)
Generic network information model
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3100
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.3200 (1992-10)
TMN management services: overview
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3200
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.20 (1992-10) * ITU-T X.730 (1992-01) * ITU-T X.731 (1992-01) * ITU-T X.732 (1992-01) * ITU-T X.733 (1992-02) * ITU-T X.734 (1992-09) * ITU-T X.735 (1992-09) * ITU-T X.736 (1992-01) * ITU-T X.737 * ITU-T X.738 * ITU-T X.739 * ITU-T X.740 (1992-09) * ITU-T X.741 * ITU-T X.745
Thay thế cho
Thay thế bằng
ITU-T M.3400 (1997-04)
TMN management functions
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3400
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T M.3400 (1997-04)
TMN management functions
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3400
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.3400 (1992-10)
TMN management functions
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3400
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.3400 (2000-02)
TMN management functions
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3400
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
CCITT * Communication networks * Maintenance * Telecommunication * Telecommunications * Telephone networks
Số trang
24