Loading data. Please wait
Gears - FZG test procedures - Part 1: FZG test method A/8,3/90 for relative scuffing load-carrying capacity of oils
Số trang: 17
Ngày phát hành: 2000-06-00
Vocabulary of gear terms - Part 1: Definitions related to geometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1122-1 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.200. Bánh răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gears - Wear and damage to gear teeth - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10825 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.200. Bánh răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gears - FZG test procedures - Part 1: FZG test method A/8,3/90 for relative scuffing load-carrying capacity of oils | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14635-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 21.200. Bánh răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |