Loading data. Please wait
Graphical symbols for diagrams - Part 3: Connections and related devices
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2000-02-00
Preparation of documents used in electrotechnology; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61082-1*CEI 61082-1 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding, brazing, soldering and braze welding of metals; nomenclature of processes and reference numbers for symbolic representation on drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4063 |
Ngày phát hành | 1990-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fluid power systems and components; Vocabulary Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5598 |
Ngày phát hành | 1985-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products - Part 1: Basic rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 81714-1 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 3: Connexions and related devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 14617-3 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 3: Connections and related devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 14617-3 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 3: Connections and related devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14617-3 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 3: Connections and related devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 14617-3 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 3: Connections and related devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 14617-3 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 3: Connexions and related devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 14617-3 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |