Loading data. Please wait

OENORM EN 1085

Wastewater treatment - Vocabulary

Số trang: 77
Ngày phát hành: 1998-05-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
OENORM EN 1085
Tên tiêu chuẩn
Wastewater treatment - Vocabulary
Ngày phát hành
1998-05-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1085 (1997-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
OENORM EN 1085 (1993-07-01)
Thay thế bằng
OENORM EN 1085 (2007-06-01)
Wastewater treatment - Vocabulary (multilingual version: de/en/fr)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN 1085
Ngày phát hành 2007-06-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
OENORM EN 16323 (2014-12-01)
Glossary of wastewater engineering terms (multilingual version: en/fr/de)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN 16323
Ngày phát hành 2014-12-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN 1085 (2007-06-01)
Wastewater treatment - Vocabulary (multilingual version: de/en/fr)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN 1085
Ngày phát hành 2007-06-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN 1085 (1998-05-01)
Wastewater treatment - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN 1085
Ngày phát hành 1998-05-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN 1085 (1993-07-01)
Từ khóa
Cleaning * Construction * Definitions * Index of headings * OENORM EN 1085 * Operating conditions * Pollution control * Sewage * Sewage treatment * Sludge treatment * Terminology * Water * Water quality * xx0019Hauskläranlagen * xx0022Abfallwirtschaft * xx0107Abwasserhebeanlagen * xx0213Klaeranlagen
Số trang
77