Loading data. Please wait

OENORM EN 16323

Glossary of wastewater engineering terms (multilingual version: en/fr/de)

Số trang: 130
Ngày phát hành: 2014-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
OENORM EN 16323
Tên tiêu chuẩn
Glossary of wastewater engineering terms (multilingual version: en/fr/de)
Ngày phát hành
2014-12-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 16323 (2014-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
OENORM EN 1085 (2007-06-01)
Wastewater treatment - Vocabulary (multilingual version: de/en/fr)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN 1085
Ngày phát hành 2007-06-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN 12832 (1999-10-01)
Characterisation of sludges - Utilisation and disposal of sludges - Vocabulary (trilingual edition)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN 12832
Ngày phát hành 1999-10-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.030.20. Chất thải lỏng. Bùn
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN 16323 (2011-11-15)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
OENORM EN 16323 (2014-12-01)
Glossary of wastewater engineering terms (multilingual version: en/fr/de)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN 16323
Ngày phát hành 2014-12-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN 1085 (2007-06-01)
Wastewater treatment - Vocabulary (multilingual version: de/en/fr)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN 1085
Ngày phát hành 2007-06-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN 1085 (1998-05-01)
Wastewater treatment - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN 1085
Ngày phát hành 1998-05-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN 12832 (1999-10-01)
Characterisation of sludges - Utilisation and disposal of sludges - Vocabulary (trilingual edition)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN 12832
Ngày phát hành 1999-10-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.030.20. Chất thải lỏng. Bùn
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN 16323 (2011-11-15) * OENORM EN 1085 (2005-04-01) * OENORM EN 12832 (1997-07-01) * OENORM EN 1085 (1993-07-01)
Từ khóa
Collections * Data bases * Definitions * Design * Environment * Harmonization * Incipients * Mathematical calculations * Redevelopments * Reuse * Sewage * Sewage engineering * Sewage treatment * Sludge disposal * Sludge treatment * Specification (approval) * Terminology * Transport * Treatment * Vocabulary * Refurbishment
Số trang
130