Loading data. Please wait
Ventilation for buildings - Air terminal units - Aerodynamic testing and rating of constant and variable rate terminal units
Số trang: 30
Ngày phát hành: 2001-04-00
Ventilation for buildings - Symbols and terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CR 12792 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow in closed conduits - Velocity area method using Pitot static tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3966 |
Ngày phát hành | 1977-06-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Air terminal units - Aerodynamic testing and rating of constant and variable rate terminal units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12589 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Air terminal units - Aerodynamic testing and rating of constant and variable rate terminal units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12589 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Air terminal units - Aerodynamic testing and rating of constant and variable rate terminal units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12589 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Air terminal units - Aerodynamic testing and rating of constant and variable rate terminal units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12589 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Air terminal units - Aerodynamic testing and rating of constant and variable rate terminal units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12589 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |