Loading data. Please wait

ASME B16.1*ANSI B 16.1

Cast iron pipe flanges and flanged fittings - Classes 25, 125, and 250

Số trang: 43
Ngày phát hành: 1998-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ASME B16.1*ANSI B 16.1
Tên tiêu chuẩn
Cast iron pipe flanges and flanged fittings - Classes 25, 125, and 250
Ngày phát hành
1998-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/ASME B 16.1 (1998), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ASME B1.1*ANSI B 1.1 (1989)
Unified inch screw threads (UN and UNR thread form)
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B1.1*ANSI B 1.1
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B1.20.1*ANSI B 1.20.1 (1983)
Pipe threads, general purpose (inch)
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B1.20.1*ANSI B 1.20.1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B18.2.1*ANSI B 18.2.1 (1996)
Square and hex bolts and screws (Inch series)
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B18.2.1*ANSI B 18.2.1
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B18.2.2*ANSI B 18.2.2 (1987)
Square and hex nuts (Inch series)
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B18.2.2*ANSI B 18.2.2
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9000-2 (1997-06)
Quality management and quality assurance standards - Part 2: Generic guidelines for the application of ISO 9001, ISO 9002 and ISO 9003
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9000-2
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9000-3 (1997-12)
Quality management and quality assurance standards - Part 3: Guidelines for the application of ISO 9001:1994 to the development, supply, installation and maintenance of computer software
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9000-3
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9001 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9001
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9002 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9002
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9003 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in final inspection and test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9003
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B16.21 (1992) * ASTM A 126 (1995) * ASTM A 307 (1994) * ISO 9000-1 (1994-07) * MSS SP-6 (1996) * MSS SP-9 (1997) * MSS SP-45 (1992)
Thay thế cho
ASME B16.1*ANSI B 16.1 (1989)
Cast iron pipe flanges and flanged fittings
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B16.1*ANSI B 16.1
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ASME B16.1 (2005)
Gray Iron Pipe Flanges and Flanged Fittings: Classes 25, 125, and 250
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B16.1
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASME B16.1 (2010)
Gray Iron Pipe Flanges and Flanged Fittings: Classes 25, 125, and 250
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B16.1
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B16.1 (2005) * ASME B16.1 (1998) * ASME B16.1 (1989) * ASME B16.1 (1975) * ASME B16.1 (1967) * ASME B16.1 (1960)
Từ khóa
Bolts * Cast iron pipes * Classification systems * Dimensions * Flanges * Marking * Materials * Materials specification * Nuts * Pressure tests * Seals * Size * Testing * Tolerances (measurement) * Gaskets
Số trang
43