Loading data. Please wait

ASME B16.1

Gray Iron Pipe Flanges and Flanged Fittings: Classes 25, 125, and 250

Số trang: 68
Ngày phát hành: 2010-00-00

Liên hệ
This Standard covers Classes 25, 125, and 250 gray iron pipe flanges and flanged fittings. It includes (a) pressure-temperature ratings, (b) sizes and method of designating openings of reducing fittings, (c) marking (d) materials, (e) dimensions and tolerances, (f) bolting and gaskets, (g) pressure testing
Số hiệu tiêu chuẩn
ASME B16.1
Tên tiêu chuẩn
Gray Iron Pipe Flanges and Flanged Fittings: Classes 25, 125, and 250
Ngày phát hành
2010-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/ASME B 16.1 (2010), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ASME B1.1 (2003)
Unified Inch Screw Threads, UN and UNR Thread Form
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B1.1
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B1.20.1*ANSI B 1.20.1 (1983)
Pipe threads, general purpose (inch)
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B1.20.1*ANSI B 1.20.1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B18.2.1 (2010)
Square, Hex, Heavy Hex, and Askew Head Bolts and Hex, Heavy Hex, Hex Flange, Lobed Head, and Lag Screws (Inch Series)
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B18.2.1
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 29 (2008)
Standard Practice for Using Significant Digits in Test Data to Determine Conformance with Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 29
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B16.5 (2009) * ASME PCC-1 (2010) * ASTM A 126 (2004) * ASTM A 307 (2010) * MSS SP-6 (2007) * MSS SP-9 (2008) * MSS SP-45 (2003)
Thay thế cho
ASME B16.1 (2005)
Gray Iron Pipe Flanges and Flanged Fittings: Classes 25, 125, and 250
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B16.1
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ASME B16.1 (2010)
Gray Iron Pipe Flanges and Flanged Fittings: Classes 25, 125, and 250
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B16.1
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B16.1 (2005) * ASME B16.1 (1998) * ASME B16.1 (1989) * ASME B16.1 (1975) * ASME B16.1 (1967) * ASME B16.1 (1960)
Từ khóa
Bolts * Cast iron pipes * Classification systems * Dimensions * Flanged fittings * Flanges * Grey cast-iron * Marking * Materials * Materials specification * Nuts * Pressure tests * Seals * Size * Testing * Tolerances (measurement) * Flange connections * Gaskets
Số trang
68