Loading data. Please wait
 ASME B18.2.2*ANSI B 18.2.2Square and hex nuts (Inch series)
Số trang: 34
Ngày phát hành: 1987-00-00
| Mechanical Fasteners, Glossary of Terms for | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI B 18.12 | 
| Ngày phát hành | 1962-00-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Unified Inch Screw Threads, UN and UNR Thread Form | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B1.1*ANSI B 1.1 | 
| Ngày phát hành | 1982-00-00 | 
| Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Screw Thread Gaging Systems for Acceptability: Inch and Metric Screw Threads (UN, UNR, UNJ, M, and MJ) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B1.3*ANSI B 1.3 | 
| Ngày phát hành | 1979-00-00 | 
| Mục phân loại | 21.040.01. Ren nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Glossary of terms for mechanical fasteners | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B18.12*ANSI B 18.12 | 
| Ngày phát hành | 1962-00-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Nuts for General Applications: Machine Screw Nuts, Hex, Square, Hex Flange, and Coupling Nuts (Inch Series) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B18.2.2*ANSI B 18.2.2 | 
| Ngày phát hành | 1972-00-00 | 
| Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Nuts for General Applications: Machine Screw Nuts, Hex, Square, Hex Flange, and Coupling Nuts (Inch Series) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B18.2.2 | 
| Ngày phát hành | 2010-00-00 | 
| Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Nuts for General Applications: Machine Screw Nuts, Hex, Square, Hex Flange, and Coupling Nuts (Inch Series) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B18.2.2 | 
| Ngày phát hành | 2010-00-00 | 
| Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Square and hex nuts (Inch series) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B18.2.2*ANSI B 18.2.2 | 
| Ngày phát hành | 1987-00-00 | 
| Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Nuts for General Applications: Machine Screw Nuts, Hex, Square, Hex Flange, and Coupling Nuts (Inch Series) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B18.2.2*ANSI B 18.2.2 | 
| Ngày phát hành | 1972-00-00 | 
| Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Nuts for General Applications: Machine Screw Nuts, Hex, Square, Hex Flange, and Coupling Nuts (Inch Series) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B18.2.2*ANSI B 18.2.2 | 
| Ngày phát hành | 1965-00-00 | 
| Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc | 
| Trạng thái | Có hiệu lực |