Loading data. Please wait
Acceptance Test and Reverification Test for Coordinate Measuring Machines (CMMs) Part 2: CMMs Used for Measuring Linear Dimensions (Technical Report)
Số trang: 78
Ngày phát hành: 2008-00-00
Guidelines for decision rules: Considering measurement uncertainty in determining conformance to specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B89.7.3.1 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 03.120.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metrological Traceability of Dimensional Measurements to the SI Unit of Length (An ASME Technical Report) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B89.7.5 |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Acceptance and reverification tests for coordinate measuring machines (CMM) - Part 2: CMMs used for measuring size | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10360-2 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 1: General terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14660-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Guidelines for the evaluation of coordinate measuring machine (CMM) test uncertainty | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 23165 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for performance evaluation of coordinate measuring machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B89.4.1a Addenda*ANSI B 89.4.1a Addenda |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for performance evaluation of coordinate measuring machines; Addenda | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B89.4.1b Addenda |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for performance evaluation of coordinate measuring machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B89.4.1*ANSI B 89.4.1 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for performance evaluation of coordinate measuring machines; Addenda | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B89.4.1b Addenda |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for performance evaluation of coordinate measuring machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B89.4.1a Addenda*ANSI B 89.4.1a Addenda |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for performance evaluation of coordinate measuring machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B89.1.12M*ANSI B 89.1.12M |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acceptance Test and Reverification Test for Coordinate Measuring Machines (CMMs) Part 2: CMMs Used for Measuring Linear Dimensions (Technical Report) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B89.4.10360.2 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for performance evaluation of coordinate measuring machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B89.4.1*ANSI B 89.4.1 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |