Loading data. Please wait

EN 50262/A2

Cable glands for electrical installations

Số trang:
Ngày phát hành: 2004-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50262/A2
Tên tiêu chuẩn
Cable glands for electrical installations
Ngày phát hành
2004-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50262 (2005-05), IDT * BS EN 50262 (1999-10-15), NEQ * NF C68-302/A2 (2005-03-01), IDT * SN EN 50262/A2 (2004), IDT * OEVE/OENORM EN 50262+A1+A2 (2005-07-01), IDT * PN-EN 50262 (2006-04-04), IDT * SS-EN 50262 A 2 (2005-01-24), IDT * UNE-EN 50262/A2 (2007-05-30), IDT * TS EN 50262/A2 (2007-06-26), IDT * CSN EN 50262 (2002-08-01), IDT * DS/EN 50262/A2 (2005-04-23), IDT * NEN-EN 50262:1999/A2:2005 en (2005-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50262 (1998-09)
Metric cable glands for electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50262
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50262/A1 (2001-08)
Metric cable glands for electrical installations; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50262/A1
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4287 (1998-08)
Geometrical product specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters (ISO 4287:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4287
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965 Reihe
Thay thế cho
EN 50262/prA2 (2004-06)
Metric cable glands for electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50262/prA2
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 62444 (2013-10)
Cable glands for electrical installations (IEC 62444:2010, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62444
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 62444 (2013-10)
Cable glands for electrical installations (IEC 62444:2010, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62444
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50262/A2 (2004-12)
Cable glands for electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50262/A2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50262/prA2 (2004-06)
Metric cable glands for electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50262/prA2
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50262/prA2 (2003-03)
Metric cable glands for electrical installations; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50262/prA2
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cables * Cables splices * Classification systems * Definitions * Design * Electric cables * Electrical engineering * Electrical installations * Electrical properties and phenomena * Electromagnetic compatibility * EMC * Installations * Insulated cables * Insulated cords * Marking * Mechanical properties * Metric * Pull relief elements * Screwings * Specification (approval) * Strain relief * Tensile testing * Tensile tests * Testing * Testing conditions * Threaded cable connection * Pipelines * Cords * Conduits * Electrical properties
Mục phân loại
Số trang