Loading data. Please wait
Industrial communication networks - Profiles - Part 3-3: Functional safety fieldbuses - Additional specifications for CPF 3
Số trang: 122
Ngày phát hành: 2007-12-00
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-1*CEI 61010-1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Programmable controllers - Part 2: Equipment requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61131-2*CEI 61131-2 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigendum 1 - Digital data communications for measurement and control - Fieldbus for use in industrial control systems - Part 4: Data link protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-4 Corrigendum 1*CEI 61158-4 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 35.160. Hệ thống vi xử lý 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigendum 1 - Digital data communications for measurement and control - Fieldbus for use in industrial control systems - Part 5: Application layer service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-5 Corrigendum 1*CEI 61158-5 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.160. Hệ thống vi xử lý 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigendum 1 - Digital data communications for measurement and control - Fieldbus for use in industrial control systems - Part 6: Application layer protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-6 Corrigendum 1*CEI 61158-6 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.160. Hệ thống vi xử lý 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use - EMC requirements - Part 3-1: Immunity requirements for safety-related systems and for equipment intended to perform safety related functions (functional safety) - General industrial applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326-3-1*CEI 61326-3-1 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use - EMC requirements - Part 3-2: Immunity requirements for safety-related systems and for equipment intended to perform safety related functions (functional safety) - Industrial applications with specified electromagnetic environment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326-3-2*CEI 61326-3-2 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61508-1*CEI 61508-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61508-1 Corrigendum 1*CEI 61508-1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 2: Requirements for electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61508-2*CEI 61508-2 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 3: Software requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61508-3*CEI 61508-3 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 3: Software requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61508-3 Corrigendum 1*CEI 61508-3 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 4: Definitions and abbreviations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61508-4*CEI 61508-4 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 4: Definitions and abbreviations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61508-4 Corrigendum 1*CEI 61508-4 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 5: Examples of methods for the determination of safety integrity levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61508-5*CEI 61508-5 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 5: Examples of methods for the determination of safety integrity levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61508-5 Corrigendum 1*CEI 61508-5 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 6: Guidelines on the application of IEC 61508-2 and IEC 61508-3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61508-6*CEI 61508-6 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 7: Overview of techniques and measures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61508-7*CEI 61508-7 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety - Safety instrumented systems for the process industry sector - Part 1: Framework, definitions, system, hardware and software requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61511-1*CEI 61511-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety - Safety instrumented systems for the process industry sector - Part 1: Framework, definitions, system, hardware and software requirements; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61511-1 Corrigendum 1*CEI 61511-1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety - Safety instrumented systems for the process industry sector - Part 2: Guidelines for the application of IEC 61511-1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61511-2*CEI 61511-2 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety - Safety instrumented systems for the process industry sector - Part 3: Guidance for the determination of the required safety integrity levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61511-3*CEI 61511-3 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Profiles - Part 1: Fieldbus profiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61784-1*CEI 61784-1 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 35.160. Hệ thống vi xử lý 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Profiles - Part 2: Additional fieldbus profiles for real-time networks based on ISO/IEC 8802-3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61784-2*CEI 61784-2 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 35.160. Hệ thống vi xử lý 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Profiles - Part 3: Functional safety fieldbuses - General rules and profile definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61784-3*CEI 61784-3 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.05. Ứng dụng nhiều tầng 35.160. Hệ thống vi xử lý 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Functional safety of safety-related electrical, electronic and programmable electronic control systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62061*CEI 62061 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Communication, signalling and processing systems - Part 1: Safety-related communication in closed transmission systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62280-1*CEI 62280-1 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Communication, signalling and processing systems - Part 2: Safety-related communication in open transmission systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62280-2*CEI 62280-2 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Profiles - Part 3-3: Functional safety fieldbuses - Additional specifications for CPF 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61784-3-3*CEI 61784-3-3 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.05. Ứng dụng nhiều tầng 35.160. Hệ thống vi xử lý 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Profiles - Part 3-3: Functional safety fieldbuses - Additional specifications for CPF 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61784-3-3*CEI 61784-3-3 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.05. Ứng dụng nhiều tầng 35.160. Hệ thống vi xử lý 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Profiles - Part 3-3: Functional safety fieldbuses - Additional specifications for CPF 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61784-3-3*CEI 61784-3-3 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 35.160. Hệ thống vi xử lý 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |