Loading data. Please wait
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety - 3. Collateral standard: General requirements for radiation protection in diagnostic X-ray equipment
Số trang: 99
Ngày phát hành: 1994-07-00
Inherent filtration of an X-ray tube assembly | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60522*CEI 60522 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment. Part 2: Particular requirements for the safety of high-voltage generators of diagnostic X-ray generators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-2-7*CEI 60601-2-7 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 2: particular requirements for the safety of capacitor discharge X-ray generators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-2-15*CEI 60601-2-15 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 2: particular requirements for the safety of X-ray source assemblies and X-ray tube assemblies for medical diagnosis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-2-28*CEI 60601-2-28 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 2: particular requirements for the safety of radiotherapy simulators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-2-29*CEI 60601-2-29 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.60. Thiết bị chữa bệnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 2: particular requirements for the safety of X-ray equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-2-32*CEI 60601-2-32 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of and accompanying documents for X-ray tubes and X-ray tube assemblies for medical use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60637*CEI 60637 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiographic intensifying screens for medical use - Dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60658*CEI 60658 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical radiology - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60788*CEI 60788 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for electrical equipment in medical practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60878*CEI 60878 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection in medical X-ray equipment 10 kV to 400 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60407*CEI 60407 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection in medical X-ray equipment 10 kV to 400 kV. First supplement: Sub-clause 7.5.5: Equipment for dental radiology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60407A*CEI 60407A |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-3: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral standard: Radiation protection in diagnostic X-ray equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1-3*CEI 60601-1-3 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-3: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral standard: Radiation protection in diagnostic X-ray equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1-3*CEI 60601-1-3 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection in medical X-ray equipment 10 kV to 400 kV. First supplement: Sub-clause 7.5.5: Equipment for dental radiology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60407A*CEI 60407A |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection in medical X-ray equipment 10 kV to 400 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60407*CEI 60407 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |