Loading data. Please wait
Longtime afterglowing pigments and products; measurement of longtime afterglowing products on the spot
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1992-01-00
Optical radiation physics and illuminating engineering; quantities, symbols and units of illuminating engineering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5031-3 |
Ngày phát hành | 1982-03-00 |
Mục phân loại | 17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photometry; photometers; concepts, characteristics and their designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5032-6 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photometry; classification of illuminance meters and luminance meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5032-7 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Longtime afterglowing pigments and products; measurement and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 67510-1 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photoluminescent pigments and products - Part 2: Measurement of phosphorescent products on site | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 67510-2 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photoluminescent pigments and products - Part 2: Measurement of phosphorescent products on site | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 67510-2 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Longtime afterglowing pigments and products; measurement of longtime afterglowing products on the spot | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 67510-2 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |