Loading data. Please wait

NF Z83-626*NF ETS 300626

Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Application of the Base Station System Application Part (BSSAP) on the E-interface (GSM 09.08, version 4.1.1)

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2001-03-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF Z83-626*NF ETS 300626
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Application of the Base Station System Application Part (BSSAP) on the E-interface (GSM 09.08, version 4.1.1)
Ngày phát hành
2001-03-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ETS 300626:1995,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300527*GSM 03.09 (1996-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Handover procedures (GSM 03.09)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300527*GSM 03.09
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300590*GSM 08.08 Version 4.12.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile-services Switching Centre-Base Station System (MSC-BSS) interface - Layer 3 specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300590*GSM 08.08 Version 4.12.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300599*GSM 09.02 Version 4.19.1 (2000-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2); Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02, Edition 9, V 4.19.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300599*GSM 09.02 Version 4.19.1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300605*GSM 09.10 Version 4.4.1 (1998-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Information element mapping between Mobile Station-Base Station System (MS-BSS) and Base Station System-Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) - Signalling procedures and the Mobile Application Part (MAP) (GSM 09.10 version 4.4.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300605*GSM 09.10 Version 4.4.1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 * ETS 300589
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Interfaces * Mechanical interfaces * Messages * Interfaces (data processing) * Interfacial layers * Shipment * Mobile communication systems * Telecommunication * Interfaces of electrical connections
Số trang
13