Loading data. Please wait
Technical drawings - Symbols for geometrical tolerancing - Proportions and dimensions (ISO 7083:1983)
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-10-00
Technical drawings; symbols for geometrical tolerancing; proportions and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 7083 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings. Symbols for geometrical tolerancing. Proportions and dimensions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E04-511*NF EN ISO 7083 |
Ngày phát hành | 1995-01-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Symbols for geometrical tolerancing; Proportions and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7083 |
Ngày phát hành | 1983-06-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Symbols for geometrical tolerancing - Proportions and dimensions (ISO 7083:1983) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 7083 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings. Symbols for geometrical toleryncing. Proportions and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN ISO 7083 |
Ngày phát hành | 1996-12-01 |
Mục phân loại | 01.100.10. Quy tắc chung về vẽ 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Tolerancing of form, orientation, location and run-out; Generalities, definitions, symbols, indications on drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1101 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; lettering; part 1: currently used characters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3098-1 |
Ngày phát hành | 1974-04-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Datums and datum-systems for geometrical tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5459 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; symbols for geometrical tolerancing; proportions and dimensions (ISO 7083:1983) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 27083 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Symbols for geometrical tolerancing - Proportions and dimensions (ISO 7083:1983) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7083 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; symbols for geometrical tolerancing; proportions and dimensions (ISO 7083:1983) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 27083 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |