Loading data. Please wait
Paper and board - Measurement of specular gloss - Part 2: 75° gloss with a parallel beam, DIN method
Số trang: 15
Ngày phát hành: 2001-01-00
International lighting vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 17.4 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiometric and photometric characteristics of materials and their measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 38 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Measurement of specular gloss - 45° gloss with a parallel beam, DIN method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14086 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board and pulps; standard atmosphere for conditioning and testing and procedure for monitoring the atmosphere and conditioning of samples (ISO 187:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20187 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Sampling to determine average quality (ISO 186:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 186 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Reference wavelengths | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7944 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt 17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Preparation of drawings for optical elements and systems - Part 5: Surface form tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10110-5 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 37.020. Thiết bị quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Measurement of specular gloss - Part 1: 75 degree gloss with a converging beam, TAPPI method (ISO/FDIS 8254-1:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8254-1 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Measurement of specular gloss - Part 2: 75° gloss with a parallel beam, DIN method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 8254-2 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Measurement of specular gloss - Part 2: 75° gloss with a parallel beam, DIN method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8254-2 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Measurement of specular gloss - Part 2: 75° gloss with a parallel beam, DIN method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 8254-2 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Measurement of specular gloss - Part 2: 75° gloss with a parallel beam, DIN method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 8254-2 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |