Loading data. Please wait

prEN 14086

Paper and board - Measurement of specular gloss - 45° gloss with a parallel beam, DIN method

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2000-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 14086
Tên tiêu chuẩn
Paper and board - Measurement of specular gloss - 45° gloss with a parallel beam, DIN method
Ngày phát hành
2000-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14086 (2001-03), IDT * 01/121668 DC (2001-04-19), IDT * Q03-102PR, IDT * OENORM EN 14086 (2001-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CIE 15.2 (1986)
Colorimetry; second edition
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 15.2
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 17.4 (1987)
International lighting vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 17.4
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 38 (1977)
Radiometric and photometric characteristics of materials and their measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 38
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20187 (1993-09)
Paper, board and pulps; standard atmosphere for conditioning and testing and procedure for monitoring the atmosphere and conditioning of samples (ISO 187:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20187
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 186 (1996-01)
Paper and board - Sampling to determine average quality (ISO 186:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 186
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7944 (1998-06)
Optics and optical instruments - Reference wavelengths
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7944
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10110-5 (1996-03)
Optics and optical instruments - Preparation of drawings for optical elements and systems - Part 5: Surface form tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10110-5
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
37.020. Thiết bị quang
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8254-2 (2001-01)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 14086 (2002-05)
Paper and board - Measurement of specular gloss - 45° gloss with a parallel beam, DIN method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14086
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14086 (2003-01)
Paper and board - Measurement of specular gloss - 45° gloss with a parallel beam, DIN method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14086
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14086 (2002-05)
Paper and board - Measurement of specular gloss - 45° gloss with a parallel beam, DIN method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14086
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14086 (2000-12)
Paper and board - Measurement of specular gloss - 45° gloss with a parallel beam, DIN method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14086
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Board (paper) * Definitions * Determination * DIN * Gloss * Gloss (of surface) * Paper * Reflectance measurement * Reflection * Reflection characteristics * Reflectometer reading * Test equipment * Testing * Tests * Procedures * Methods * Processes
Mục phân loại
Số trang
16