Loading data. Please wait

GOST 21104

Non-destructive testing. Ferrosonde method

Số trang: 21
Ngày phát hành: 1975-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 21104
Tên tiêu chuẩn
Non-destructive testing. Ferrosonde method
Ngày phát hành
1975-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 12.1.019 (1979)
Occupational safety standards system. Electric safety. General requirements and nomenclature of kinds of protection
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.019
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.2.007.0 (1975)
Occupation safety standards system. Electrical equipment. General safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.2.007.0
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.2.007.14 (1975)
Occupation safety standards system. Cables and cable fittings. Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.2.007.14
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 15467 (1979)
Product-quality control. Basic concepts. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 15467
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 24450 (1980)
Magnetic non-destructive inspection. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 24450
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 24732 (1981)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 21104 (1975)
Non-destructive testing. Ferrosonde method
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 21104
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Industries * Non-destructive testing * Raw materials * Testing * Materials * Raw material
Số trang
21