Loading data. Please wait

IEC 60963*CEI 60963

Specification for unused polybutenes

Số trang: 17
Ngày phát hành: 1988-00-00

Liên hệ
Covers general delivery requirements, test methods and specifications for unused polybutenes, as delivered, intended for use as an impregnant for paper insulated capacitors and cables and as a filling medium for pipe type cables. Two grades of polybutylenes are specified: Class I and class II, differing in following designatory properties: viscosity, flash point and pour-point.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60963*CEI 60963
Tên tiêu chuẩn
Specification for unused polybutenes
Ngày phát hành
1988-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN IEC 60963 (1996-10), IDT * NF C27-105 (1991-12-01), IDT * HD 582 S1 (1991-04), IDT * JIS C 2101 (1999-02-20), MOD * JIS C 2320 (1999-02-20), MOD * OEVE HD 582 S1 (1991-06-19), IDT * PN-IEC 963 (1998-02-18), IDT * SS-IEC 963 (1992-01-29), IDT * UNE 21963 (1994-10-24), IDT * HD 582:1991 en (1991-04-01), IDT * STN 34 6737 (2001-11-01), IDT * CSN IEC 963 (1998-08-01), IDT * DS/HD 582 S1 (1999-04-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60628*CEI 60628 (1985)
Gassing of insulating liquids under electrical stress and ionization
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60628*CEI 60628
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2592 (1973-12)
Petroleum products; Determination of flash and fire points; Cleveland open cup method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2592
Ngày phát hành 1973-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2719 (1973-09)
Petroleum products; Determination of flash point; Pensky-Martens closed cup method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2719
Ngày phát hành 1973-09-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3016 (1974-05)
Petroleum oils; Determination of pour point
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3016
Ngày phát hành 1974-05-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3104 (1976-06)
Petroleum products; Transparent and opaque liquids; Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3104
Ngày phát hành 1976-06-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3838 (1983-06)
Crude petroleum and liquid or solid petroleum products; Determination of density or relative density; Capillary-stoppered pyknometer and graduated bicapillary pycnometer methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3838
Ngày phát hành 1983-06-00
Mục phân loại 75.040. Dầu thô
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60156 (1963) * IEC 60243 (1967) * IEC 60247 (1978) * IEC 60475 (1974) * IEC 60666 (1979) * IEC 60733 (1982) * IEC 60814 (1985) * ISO 3675 (1976-12) * ISO 4793 (1980-10)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60963*CEI 60963 (1988)
Specification for unused polybutenes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60963*CEI 60963
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Capacitors * Definitions * Determination * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Electrical insulation * Insulating liquids * Liquid electrical insulating materials * Materials testing * Polybutylene * Polyolefins * Specification (approval) * Testing * Unused
Số trang
17