Loading data. Please wait

GOST 5734

Greases method for the determination of oxidation stability

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1976-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 5734
Tên tiêu chuẩn
Greases method for the determination of oxidation stability
Ngày phát hành
1976-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 2.309 (1973)
Designations system for design documentation. Designations of surface finish
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 2.309
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 2517 (1985)
Crude oil and petroleum products. Methods of sampling
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 2517
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 2789 (1973)
Surface roughness. Parameters and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 2789
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 3647 (1980)
Abrasives. Grain sizing. Graininess and fractions. Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 3647
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 25.100.70. Vật liệu mài
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 5009 (1982)
Abrasive cloth. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 5009
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 25.100.70. Vật liệu mài
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 6456 (1982)
Abrasive paper. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 6456
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 25.100.70. Vật liệu mài
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12026 (1976)
Laboratory filter paper. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12026
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 380 (1994) * GOST 859 (2001) * GOST 1050 (1988) * GOST 3118 (1977) * GOST 5556 (1981) * GOST 6707 (1976) * GOST 8505 (1980) * GOST 9147 (1980) * GOST 18300 (1987) * GOST 24363 (1980) * GOST 25336 (1982)
Thay thế cho
GOST 5734 (1962)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 5734*GOST 5734 (1962) * GOST 5734 (1976)
Từ khóa
Determination * Grease * Lubricants * Oxidation * Oxidation resistance * Raw materials * Stability * Materials * Raw material
Mục phân loại
Số trang
6