Loading data. Please wait
Greases method for the determination of oxidation stability
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1976-00-00
Designations system for design documentation. Designations of surface finish | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.309 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Crude oil and petroleum products. Methods of sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2517 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface roughness. Parameters and characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2789 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Abrasives. Grain sizing. Graininess and fractions. Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3647 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 25.100.70. Vật liệu mài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Abrasive cloth. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 5009 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 25.100.70. Vật liệu mài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Abrasive paper. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6456 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 25.100.70. Vật liệu mài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory filter paper. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12026 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |