Loading data. Please wait

EN 1995-1-1/prA1

Eurocode 5: Design of timber structures - Part 1-1: General - Common rules and rules for buildings

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2007-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1995-1-1/prA1
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 5: Design of timber structures - Part 1-1: General - Common rules and rules for buildings
Ngày phát hành
2007-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1995-1-1/A1 (2008-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1995-1-1 (2004-11)
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-1: General - Common rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1995-1-1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 1995-1-1/prA1 (2006-03)
Eurocode 5: Design of timber structures - Part 1-1: General - Common rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1995-1-1/prA1
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1995-1-1/A1 (2008-06)
Eurocode 5: Design of timber structures - Part 1-1: General - Common rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1995-1-1/A1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1995-1-1/A1 (2008-06)
Eurocode 5: Design of timber structures - Part 1-1: General - Common rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1995-1-1/A1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1995-1-1/prA1 (2007-11)
Eurocode 5: Design of timber structures - Part 1-1: General - Common rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1995-1-1/prA1
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1995-1-1/prA1 (2006-03)
Eurocode 5: Design of timber structures - Part 1-1: General - Common rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1995-1-1/prA1
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adhesives * Assembling * Bars (materials) * Basis * Bending * Biological * Blankets * Board cordwood * Bolts * Buildings * Bulk density * Ceilings * Clamping connections * Classes * Completion * Compounds * Conditions * Connections * Construction * Construction engineering * Construction materials * Corrosion * Definitions * Dimensioning * Direction of grain * Disks * Displacements * Dowelled joints * Dowels * Durability * Duration of exposure * Effects * Elongation * Erecting (construction operation) * Eurocode * Exploitation * Fall * Fasteners * Fibre building board * Fitness for purpose * Geometry * Glue * Glued joints * Kinks * Layout * Limits (mathematics) * Load capacity * Loading * Mathematical calculations * Nailed joints * Organisms * Panels * Particle boards * Plywood * Pressure * Properties * Ratings * Resistors * Roofing slabs * Roofs * Rules * Safety * Solid wood * Specification (approval) * Status * Stiffness * Straps * Strength of materials * Stress * Structural timber * Structures * Surveillance (approval) * Timber structures * Transport * Trusses (frames) * Verification * Vibration * Walls * Wood * Woodbased sheet materials * Panes * Expansions * Washers * Junctions * Finishing * Rollers * Permanency * Voltage * Resistance * Requirements * Trusses * Pulleys * Joints * Escutcheon plates * Utilization * Floors
Số trang
13