Loading data. Please wait
| Specification for gloves and mitts of insulting material for live working (IEC 60903:1988, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60903 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sleeves of insulating material for live working (IEC 60984:1990, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60984 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Insulation co-ordination. Part 3 : Phase-to-phase insulation co-ordination. Principles, rules and application guide | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-3*CEI 60071-3 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60900*CEI 60900 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Operation of electrical installations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50110 |
| Ngày phát hành | 1993-01-00 |
| Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |