Loading data. Please wait

SAE J 1113/11

Immunity to Conducted Transients on Power Leads

Số trang:
Ngày phát hành: 2000-03-01

Liên hệ
This SAE Standard defines methods and apparatus to evaluate electronic devices for immunity to potential interference from conducted transients along battery feed or switched ignition inputs. Test apparatus specifications outlined in this procedure were developed for 12-V passenger cars and light trucks, 12-V heavy-duty trucks, and vehicles with 24-V systems. Presently, it is not intended for use on other input/output (I/O) lines of the device under test (DUT).
Số hiệu tiêu chuẩn
SAE J 1113/11
Tên tiêu chuẩn
Immunity to Conducted Transients on Power Leads
Ngày phát hành
2000-03-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 7637-2 (1990-06), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
IEEE C 63.2*ANSI C 63.2 (1996)
Electromagnetic noise and field strength instrumentation, 10 Hz to 40 GHz - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 63.2*ANSI C 63.2
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI C 63.4 (2000)
Methods of Measurement of Radio-Noise Emissions from Low-Voltage Electrical and Electronic Equipment in the Range of 9 kHz to 40 GHz
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI C 63.4
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI C 95.1 (1982)
SAFETY LEVELS WITH RESPECT TO HUMAN EXPOSURE TO RADIO FREQUENCEY ELECTROMAGNETIC FIELDS 300KHZ TO 300 GHZ
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI C 95.1
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1 (1999-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 25 (1995-11)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics for the protection of receivers used on board vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 25
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7637-1 (1990-06)
Road vehicles; electrical disturbance by conduction and coupling; part 1: passenger cars and light commercial vehicles with nominal 12 V supply voltage; electrical transient conduction along supply lines only
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7637-1
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7637-3 (1995-07)
Road vehicles - Electrical disturbance by conduction and coupling - Part 3: Vehicles with nominal 12 V or 24 V supply voltage - Electrical transient transmission by capacitive and inductive coupling via lines other than supply lines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7637-3
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11452-1 (1995-12)
Road vehicles - Electrical disturbances by narrowband radiated electromagnetic energy - Component test methods - Part 1: General and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11452-1
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11452-2 (1995-12)
Road vehicles - Electrical disturbances by narrowband radiated electromagnetic energy - Component test methods - Part 2: Absorber-lined chamber
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11452-2
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11452-3 (1995-12)
Road vehicles - Electrical disturbances by narrowband radiated electromagnetic energy - Component test methods - Part 3: Transverse electromagnetic mode (TEM) cell
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11452-3
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11452-5 (1995-12)
Road vehicles - Electrical disturbances by narrowband radiated electromagnetic energy - Component test methods - Part 5: Stripline
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11452-5
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11452-7 (1995-12)
Road vehicles - Electrical disturbances by narrowband radiated electromagnetic energy - Component test methods - Part 7: Direct radio frequency (RF) power injection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11452-7
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
43.040.10. Thiết bị điện
43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1113/1 (1995-07-01)
Electromagnetic Compatibility Measurement Procedures and limits for Vehicle Components (Except Aircraft) (60 Hz to 18 GHz)
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1113/1
Ngày phát hành 1995-07-01
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1113/2 (1996-09-01)
Electromagnetic Compatibility Measurement Procedures and Limits for Vehicle Components (Except Aircraft)--Conducted Immunity, 30 HZ to 250 KHZ--All Leads
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1113/2
Ngày phát hành 1996-09-01
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1113/3 (1995-11-01)
Conducted Immunity, 250 kHz to 5000 MHz, Direct Injection of radio Frequency (RF) Power
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1113/3
Ngày phát hành 1995-11-01
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1113/4 (1998-02-01)
Immunity to Radiated Electromagnetic Fields Bulk Current Injection (BCI) Method
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1113/4
Ngày phát hành 1998-02-01
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1113/12 (1994-12-01)
Electrical Interference by Conduction and Coupling Coupling clamp
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1113/12
Ngày phát hành 1994-12-01
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1113/21 (1998-01-01)
Electromagnetic Compatibility Measurement Procedure for Vehicle Components Part 21: Immunity to Electromagnetic Fields, 10 kHz to 18 GHz, Absorber-Lined Chamber
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1113/21
Ngày phát hành 1998-01-01
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1113/25 (1999-02-01)
Electromagnetic Compatibility Measurement Procedure for Vehicle Components Immunity to Radiated Electromagnetic Fields, 10 KHz to 1000 MHz Tri-Plate Line Method
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1113/25
Ngày phát hành 1999-02-01
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1113/27 (1995-02-01)
Electromagnetic Compatibility Measurements Procedure for vehicle Components Part 27 Immunity to Radiated Electromagnetic fields
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1113/27
Ngày phát hành 1995-02-01
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11452-4 (1995-12) * SAE J 1113/11 (1995-06-01) * SAE J 1113/13 (1997-10-01) * SAE J 1113/22 (1996-10-01) * SAE J 1113/23 (1995-09-01) * SAE J 1113/24 * SAE J 1113/26 (1995-09-01) * SAE J 1113/41 (1995-07-01) * SAE J 1812 (1996-10-01)
Thay thế cho
SAE J 1113/11 (1995-06-01)
Immunity to Conducted Transients on Power Leads
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1113/11
Ngày phát hành 1995-06-01
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
SAE J 1113/11 (2006-01-01)
Immunity to Conducted Transients on Power Leads
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1113/11
Ngày phát hành 2006-01-01
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.20. Sự miễn nhiễm
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SAE J 1113/11 (2012-01-30)
Immunity to Conducted Transients on Power Leads
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1113/11
Ngày phát hành 2012-01-30
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.20. Sự miễn nhiễm
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1113/11 (2007-06-01)
Immunity to Conducted Transients on Power Leads
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1113/11
Ngày phát hành 2007-06-01
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.20. Sự miễn nhiễm
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1113/11 (2006-01-01)
Immunity to Conducted Transients on Power Leads
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1113/11
Ngày phát hành 2006-01-01
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.20. Sự miễn nhiễm
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1113/11 (2000-03-01)
Immunity to Conducted Transients on Power Leads
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1113/11
Ngày phát hành 2000-03-01
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.20. Sự miễn nhiễm
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1113/11 (1995-06-01)
Immunity to Conducted Transients on Power Leads
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1113/11
Ngày phát hành 1995-06-01
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Automotive engineering * Electrical equipment * Electromagnetic * Electromagnetic interferences * Electromagnetic tests * EMI * Interferences * Telecommunications * Vehicles
Số trang