Loading data. Please wait
Immunity to Conducted Transients on Power Leads
Số trang:
Ngày phát hành: 2000-03-01
Electromagnetic noise and field strength instrumentation, 10 Hz to 40 GHz - Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 63.2*ANSI C 63.2 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of Measurement of Radio-Noise Emissions from Low-Voltage Electrical and Electronic Equipment in the Range of 9 kHz to 40 GHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 63.4 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SAFETY LEVELS WITH RESPECT TO HUMAN EXPOSURE TO RADIO FREQUENCEY ELECTROMAGNETIC FIELDS 300KHZ TO 300 GHZ | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 95.1 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics for the protection of receivers used on board vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 25 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; electrical disturbance by conduction and coupling; part 1: passenger cars and light commercial vehicles with nominal 12 V supply voltage; electrical transient conduction along supply lines only | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7637-1 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Electrical disturbance by conduction and coupling - Part 3: Vehicles with nominal 12 V or 24 V supply voltage - Electrical transient transmission by capacitive and inductive coupling via lines other than supply lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7637-3 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Electrical disturbances by narrowband radiated electromagnetic energy - Component test methods - Part 1: General and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11452-1 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Electrical disturbances by narrowband radiated electromagnetic energy - Component test methods - Part 2: Absorber-lined chamber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11452-2 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Electrical disturbances by narrowband radiated electromagnetic energy - Component test methods - Part 3: Transverse electromagnetic mode (TEM) cell | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11452-3 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Electrical disturbances by narrowband radiated electromagnetic energy - Component test methods - Part 5: Stripline | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11452-5 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Electrical disturbances by narrowband radiated electromagnetic energy - Component test methods - Part 7: Direct radio frequency (RF) power injection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11452-7 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 43.040.10. Thiết bị điện 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic Compatibility Measurement Procedures and limits for Vehicle Components (Except Aircraft) (60 Hz to 18 GHz) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1113/1 |
Ngày phát hành | 1995-07-01 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic Compatibility Measurement Procedures and Limits for Vehicle Components (Except Aircraft)--Conducted Immunity, 30 HZ to 250 KHZ--All Leads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1113/2 |
Ngày phát hành | 1996-09-01 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conducted Immunity, 250 kHz to 5000 MHz, Direct Injection of radio Frequency (RF) Power | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1113/3 |
Ngày phát hành | 1995-11-01 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Immunity to Radiated Electromagnetic Fields Bulk Current Injection (BCI) Method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1113/4 |
Ngày phát hành | 1998-02-01 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical Interference by Conduction and Coupling Coupling clamp | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1113/12 |
Ngày phát hành | 1994-12-01 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic Compatibility Measurement Procedure for Vehicle Components Part 21: Immunity to Electromagnetic Fields, 10 kHz to 18 GHz, Absorber-Lined Chamber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1113/21 |
Ngày phát hành | 1998-01-01 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic Compatibility Measurement Procedure for Vehicle Components Immunity to Radiated Electromagnetic Fields, 10 KHz to 1000 MHz Tri-Plate Line Method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1113/25 |
Ngày phát hành | 1999-02-01 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic Compatibility Measurements Procedure for vehicle Components Part 27 Immunity to Radiated Electromagnetic fields | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1113/27 |
Ngày phát hành | 1995-02-01 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Immunity to Conducted Transients on Power Leads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1113/11 |
Ngày phát hành | 1995-06-01 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Immunity to Conducted Transients on Power Leads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1113/11 |
Ngày phát hành | 2006-01-01 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.20. Sự miễn nhiễm 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Immunity to Conducted Transients on Power Leads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1113/11 |
Ngày phát hành | 2012-01-30 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.20. Sự miễn nhiễm 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Immunity to Conducted Transients on Power Leads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1113/11 |
Ngày phát hành | 2007-06-01 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.20. Sự miễn nhiễm 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Immunity to Conducted Transients on Power Leads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1113/11 |
Ngày phát hành | 2006-01-01 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.20. Sự miễn nhiễm 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Immunity to Conducted Transients on Power Leads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1113/11 |
Ngày phát hành | 2000-03-01 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.20. Sự miễn nhiễm 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Immunity to Conducted Transients on Power Leads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1113/11 |
Ngày phát hành | 1995-06-01 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |