Loading data. Please wait

ASD prEN 3155-009*ASD-STAN 6800

Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 009: Contacts, electrical, female, type A, crimp, class S - Product standard

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2006-12-31

Liên hệ
This standard specifies the required characteristics, tests and tooling applicable to female electrical contacts 009, type A, crimp, class S, used in elements of connection according to EN 3155-002. It shall be used together with EN 3155-001. The associated male contacts are defined in EN 3155-008.
Số hiệu tiêu chuẩn
ASD prEN 3155-009*ASD-STAN 6800
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 009: Contacts, electrical, female, type A, crimp, class S - Product standard
Ngày phát hành
2006-12-31
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
prEN 3155-009 (2007-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 2083 (2001-04)
Aerospace series - Copper or copper alloys conductors for electrical cables - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2083
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591 (1992-10)
Aerospace series; elements of electrical and optical connection; test methods; general
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-008 (2005-12)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 008: Contacts, electrical, male, type A, crimp, class S - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-008
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8843 (2005-07)
Aircraft - Crimp-removable contacts for electrical connectors - Identification system
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8843
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE AS 39029/56 (2000-07-01)
Contacts, electrical connector, socket, crimp removable (for MIL-C-38999 series I, III, and IV connectors)
Số hiệu tiêu chuẩn SAE AS 39029/56
Ngày phát hành 2000-07-01
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE AS 39029/58 (2000-07-01)
Contacts, electrical connector, pin, crimp removable (for MIL-C-24308, MIL-C-38999 series I, II, III, and IV, and MIL-C-55302/69 and MIL-C- 83733 connectors)
Số hiệu tiêu chuẩn SAE AS 39029/58
Ngày phát hành 2000-07-01
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-001 * EN 3155-002 (2006-07) * EN 4008-009 * EN 4008-010 * MIL-C-22520/1 (1976-03-19) * MIL-C-22520/2 (1976-03-19) * MIL-C-22520/7 (1976-03-19) * MIL-C-22520/23 (1979-01-02) * MIL-DTL-22520 (1997-09-12) * MIL-I-81969 (1982-08-20) * MIL-I-81969/14 (1991-10-17) * MIL-I-81969/18 (1979-01-11) * MIL-I-81969/30 (1979-01-11) * SAE AS 39029 (2001-01-01)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ASD prEN 3155-009*ASD-STAN 6800 (2006-12-31)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 009: Contacts, electrical, female, type A, crimp, class S - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn ASD prEN 3155-009*ASD-STAN 6800
Ngày phát hành 2006-12-31
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Connectored joints * Contact * Contact connection * Contact inserts * Crimp contacts * Crimping tools * Designations * Dimensions * Electric cables * Electric contacts * Electrical * Electrical installations * Fasteners * Female contacts * Materials * Product standards * Space transport * Specification (approval) * Surface protection * Testing * Types * Cords * Conduits * Pipelines * Socket contacts * Jack contacts
Số trang
14