Loading data. Please wait
Radio interference characteristics of overhead power lines and high-voltage equipment - Part 3: Code of practice for minimizing the generation of radio noise
Số trang: 46
Ngày phát hành: 2010-06-00
Radio interference characteristics of overhead power lines and high-voltage equipment - Part 1: Description of phenomena | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/TR 18-1 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio interference characteristics of overhead power lines and high-voltage equipment - Part 2: Methods of measurement and procedure for determining limits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/TR 18-2 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio interference characteristics of overhead power lines and high-voltage equipment; part 3: code of practice for minimizing the generation of radio noise | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 18-3 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio interference characteristics of overhead power lines and high-voltage equipment - Part 3: Code of practice for minimizing the generation of radio noise; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 18-3 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR/TR 18-3, Ed. 2: Radio interference characteristics of overhead power lines and high-voltage equipment - Part 3: Code of practice for minimizing the generation of radio noise | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/B/495/DTR*CISPR/TR 18-3 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio interference characteristics of overhead power lines and high-voltage equipment - Part 3: Code of practice for minimizing the generation of radio noise | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/TR 18-3 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio interference characteristics of overhead power lines and high-voltage equipment; part 3: code of practice for minimizing the generation of radio noise | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 18-3 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio interference characteristics of overhead power lines and high-voltage equipment - Part 3: Code of practice for minimizing the generation of radio noise; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 18-3 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR/TR 18-3, Ed. 2.0: Radio interference characteristics of overhead power lines and high-voltage equipment - Part 3: Code of practice for minimizing the generation of radio noise | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/B/471/CD*CISPR/TR 18-3 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR/TR 18-3, Ed. 2.0: Radio interference characteristics of overhead power lines and high-voltage equipment - Part 3: Code of practice for minimizing the generation of radio noise | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/B/481/CD*CISPR/TR 18-3 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR/TR 18-3, Ed. 2: Radio interference characteristics of overhead power lines and high-voltage equipment - Part 3: Code of practice for minimizing the generation of radio noise | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/B/495/DTR*CISPR/TR 18-3 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio interference characteristics of overhead power lines and high voltage equipment - Part 3: Limits of radio noise from a.c. lines and installations in the frequency range 0,15 to 30 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/C/78/CDV*CISPR 18-3*CISPR 60018-3 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to IEC 18-3: Formulae for the predetermination of the radio noise level produced by large conductor bundles (more than four sub-conductors), and by tubular conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/C/82/FDIS*CISPR 60018-3 AMD 1*CISPR-PN 18-3 Amd 1 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |