Loading data. Please wait
Cryogenic vessels - Transportable vacuum insulated vessels of not more than 1000 litres volume - Part 1: Fundamental requirements
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1999-03-00
Cryogenic vessels - Materials - Part 1: Toughness requirements for temperatures below -80 °C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1252-1 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 23.020.40. Bình hỗn hợp lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cryogenic vessels - Gas/material compatibility - Part 1: Oxygen compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1797-1 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products; types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cryogenic vessels - Transportable, vacuum insulated, of not more than 1000 litres volume - Part 1: Fundamental requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1251-1 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 23.020.40. Bình hỗn hợp lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cryogenic vessels - Transportable vacuum insulated vessels of not more than 1000 litres volume - Part 1: Fundamental requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1251-1 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 23.020.40. Bình hỗn hợp lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cryogenic vessels - Transportable vacuum insulated vessels of not more than 1000 litres volume - Part 1: Fundamental requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1251-1 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 23.020.40. Bình hỗn hợp lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cryogenic vessels - Transportable vacuum insulated vessels of not more than 1000 litres volume - Part 1: Fundamental requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1251-1 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 23.020.40. Bình hỗn hợp lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cryogenic vessels - Transportable, vacuum insulated, of not more than 1000 litres volume - Part 1: Fundamental requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1251-1 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 23.020.40. Bình hỗn hợp lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |