Loading data. Please wait

EN 1071-2

Advanced technical ceramics - Methods of test for ceramic coatings - Part 2: Determination of coating thickness by the crater grinding method

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2002-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1071-2
Tên tiêu chuẩn
Advanced technical ceramics - Methods of test for ceramic coatings - Part 2: Determination of coating thickness by the crater grinding method
Ngày phát hành
2002-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF A92-801-2*NF EN 1071-2 (2003-07-01), IDT
Advanced technical ceramics - Methods of test for ceramic coatings - Part 2 : determination of coating thickness by the crater grinding method
Số hiệu tiêu chuẩn NF A92-801-2*NF EN 1071-2
Ngày phát hành 2003-07-01
Mục phân loại 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
81.060.30. Gốm cao cấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1071-2 (2003-02), IDT * BS EN 1071-2 (2002-11-29), IDT * SN EN 1071-2 (2003-01), IDT * OENORM EN 1071-2 (2003-03-01), IDT * PN-EN 1071-2 (2004-05-05), IDT * SS-EN 1071-2 (2002-11-29), IDT * UNI EN 1071-2:2003 (2003-04-01), IDT * STN EN 1071-2 (2003-09-01), IDT * CSN EN 1071-2 (2003-07-01), IDT * DS/EN 1071-2 (2003-02-11), IDT * NEN-EN 1071-2:2002 en (2002-12-01), IDT * SFS-EN 1071-2:en (2003-03-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO/IEC 17025 (2000-05)
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO/IEC 17025
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3290 (2001-12)
Rolling bearings - Balls - Dimensions and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3290
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ENV 1071-2 (1993-09)
Advanced technical ceramics; methods of test for ceramic coatings; part 2: determination of coating thickness by the cap grinding method
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1071-2
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
81.060.30. Gốm cao cấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1071-2 (2002-05)
Advanced technical ceramics - Methods of test for ceramic coatings - Part 2: Determination of coating thickness by the crater grinding method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1071-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
81.060.30. Gốm cao cấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
prEN 1071-2 (2002-05)
Advanced technical ceramics - Methods of test for ceramic coatings - Part 2: Determination of coating thickness by the crater grinding method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1071-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
81.060.30. Gốm cao cấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1071-2 (1993-09)
Advanced technical ceramics; methods of test for ceramic coatings; part 2: determination of coating thickness by the cap grinding method
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1071-2
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
81.060.30. Gốm cao cấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1071-2 (2002-11)
Advanced technical ceramics - Methods of test for ceramic coatings - Part 2: Determination of coating thickness by the crater grinding method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1071-2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 81.060.30. Gốm cao cấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abrasive engineering practices * Advanced technical ceramics * Ceramic * Ceramics * Coated materials * Coating thickness * Coatings * Composite materials * Concave jewels * Contact stylus instruments * Definitions * Determination * Finishes * Grinding * Layer thickness measurement * Mathematical calculations * Measuring instruments * Microscopic analysis * Microscopy * Profile * Profilometers * Reinforcing materials * Samples * Sampling methods * Sperical ground glass * Spherical * Test equipment * Test reports * Testing * Thickness * Thickness measurement
Mục phân loại
Số trang
14