Loading data. Please wait
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Calculation method (including Amendment A1:2000); German version EN 673:1997 + A1:2000
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2001-01-00
Glass in building - Determination of luminous and solar characteristics of glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 410 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Guarded hot plate method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 674 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Heat flow meter method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 675 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings - Calculation of energy use for heating - Residential buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 832 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measuring method for the determination of the thermal transmittance of multiple glazing (U value); calibrated and guarded hot box method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1098 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Determination of the emissivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12898 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows, doors and shutters; thermal transmittance; calculation method (ISO/DIS 10077:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 30077 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal bridges in building construction - Heat flows and surface temperatures - Part 1: General calculation methods (ISO 10211-1-1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10211-1 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Calculation method; German version EN 673:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 673 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Calculation method (including Amendment A1:2000 + Amendment A2:2002); German version EN 673:1997 + A1:2000 + A2:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 673 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Calculation method; German version EN 673:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 673 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Calculation method (including Amendment A1:2000 + Amendment A2:2002); German version EN 673:1997 + A1:2000 + A2:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 673 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Calculation method (including Amendment A1:2000); German version EN 673:1997 + A1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 673 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Calculation method; German version EN 673:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 673 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |