Loading data. Please wait
Fixed firefighting systems - Hose systems - Part 2: Hose systems with lay-flat hose
Số trang: 36
Ngày phát hành: 2012-04-00
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7010 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed firefighting systems - Hose systems - Part 2: Hose systems with lay-flat hose | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 671-2 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed firefighting systems - Hose systems - Part 2: Hose systems with lay-flat hose | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 671-2/A1 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed firefighting systems - Hose systems - Part 2: Hose systems with lay-flat hose | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 671-2 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed firefighting systems - Hose systems - Part 2: Hose systems with lay-flat hose | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 671-2 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed firefighting systems - Hose systems - Part 2: Hose systems with lay-flat hose | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 671-2 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed firefighting systems - Hose systems - Part 2: Hose systems with lay-flat hose | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 671-2 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed firefighting systems - Hose systems - Part 2: Hose systems with lay-flat hose; Amendment AC 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 671-2/AC 1 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed firefighting systems - Hose systems - Part 2: Hose systems with lay-flat hose | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 671-2/A1 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed firefighting systems - Hose systems - Part 2: Hose systems with lay-flat hose | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 671-2 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed firefighting systems - Hose systems - Part 2: Hose systems with lay-flat hose | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 671-2 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed firefighting systems; hose systems; part 2: specification for fire hose systems with lay-flat hose | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 671-2 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed firefighting systems; hose systems; part 2: wall hydrant with lay-flat hose | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 671-2 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed firefighting systems - Hose systems - Part 2: Hose systems with lay-flat hose; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 671-2/prA1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed firefighting systems - Hose systems - Part 2: Hose systems with lay-flat hose; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 671-2/prA1 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |