Loading data. Please wait
Systems and software engineering - Content management for product life-cycle, user and service management documentation
Số trang: 49
Ngày phát hành: 2015-05-00
ISO/IEC/IEEE International Standard for Systems and software engineering - Content management for product life-cycle, user, and service management documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 26531*ISO/IEC/IEEE 26531 |
Ngày phát hành | 2015-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Metadata registries (MDR) - Part 1: Framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11179-1 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Systems and software engineering - Software life cycle processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 12207 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Space data and information transfer systems - Open archival information system - Reference model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14721 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 49.140. Hệ thống không gian và quá trình hoạt động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Systems and software engineering - System life cycle processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15288 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Systems and software engineering - Content of life-cycle information items (documentation) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC/IEEE 15289 |
Ngày phát hành | 2015-05-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Document Schema Definition Languages (DSDL) - Part 3: Rule-based validation - Schematron | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 19757-3 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Software asset management - Part 2: Software identification tag | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 19770-2 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Service management - Part 1: Service management system requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 20000-1 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 03.080.99. Các dịch vụ khác 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidance on project management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 21500 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 03.100.40. Nghiên cứu và phát triển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Systems and software engineering - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC/IEEE 24765*IEEE 24765 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Software engineering - Software product Quality Requirements and Evaluation (SQuaRE) - Common Industry Format (CIF) for usability test reports | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 25062 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information and documentation - Thesauri and interoperability with other vocabularies - Part 1: Thesauri for information retrieval | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 25964-1 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Systems and software engineering - Requirements for testers and reviewers of user documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 26513 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Systems and software engineering - Content management for product life-cycle, user and service management documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC/IEEE FDIS 26531 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO/IEC/IEEE International Standard for Systems and software engineering - Content management for product life-cycle, user, and service management documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 26531*ISO/IEC/IEEE 26531 |
Ngày phát hành | 2015-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Systems and software engineering - Content management for product life-cycle, user and service management documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC/IEEE DIS 26531 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Systems and software engineering - Content management for product life-cycle, user and service management documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC/IEEE FDIS 26531 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |