Loading data. Please wait
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - Coulometric method by anodic dissolution (ISO 2177:2003); German version EN ISO 2177:2004
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2004-08-00
Metallic and other non-organic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness (ISO 2064:1996); German version EN ISO 2064:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2064 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2064 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroplating and related processes; Vocabulary Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2080 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - Coulometric method by anodic dissolution (ISO 2177:1985); German version EN ISO 2177:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2177 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - Coulometric method by anodic dissolution (ISO 2177:2003); German version EN ISO 2177:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2177 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of coating thicknesses; measurement of thickness of metallic coatings by local anodic dissolution; coulometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50955 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of metallic coatings; measurement of the thickness of electroplated metallic coatings, coulometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50955 |
Ngày phát hành | 1972-07-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - Coulometric method by anodic dissolution (ISO 2177:1985); German version EN ISO 2177:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2177 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of metallic coatings; determination of thickness of zinc coatings on iron materials by local anodic dissolution, coulometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50932 |
Ngày phát hành | 1971-06-00 |
Mục phân loại | 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim |
Trạng thái | Có hiệu lực |