Loading data. Please wait
Petroleum products - Determination of colour (ASTM scale) (ISO 2049:1996)
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2001-06-00
Petroleum products; determination of cloud point (ISO 3015:1992); German version EN 23015:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 23015 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt scale (ISO 6271:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 6271 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products; determination of cloud point | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3015 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Determination of pour point | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3016 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt scale | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6271 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.060.99. Các thành phần sơn khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum Products; Determination of Colour | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 2049 |
Ngày phát hành | 1979-02-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Determination of colour (ASTM scale) (ISO 2049:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 2049 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum Products; Determination of Colour | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 2049 |
Ngày phát hành | 1979-02-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |