Loading data. Please wait

ISO 308

Plastics - Phenolic moulding materials - Determination of acetone-soluble matter (apparent resin content of material in the unmoulded state)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1994-10-00

Liên hệ
Specification of a gravimetric method for the determination of the amount of matter that can be extracted by boiling acetone from a sample of finely divided phenolic moulding material. The extract is dried under controlled conditions and the mass of residue determined by weighing. The amount of acetone soluble matter (apparent resin content) is expressed as percentage by mass of the original test portion.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 308
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Phenolic moulding materials - Determination of acetone-soluble matter (apparent resin content of material in the unmoulded state)
Ngày phát hành
1994-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T51-301*NF EN ISO 308 (1998-09-01), IDT
Plastics - Phenolic moulding materials - Determination of acetone-soluble matter (apparent resin content of material in the unmoulded state)
Số hiệu tiêu chuẩn NF T51-301*NF EN ISO 308
Ngày phát hành 1998-09-01
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 308 (1998-03), IDT * BS EN ISO 308 (1998-01-15), IDT * GB/T 2576 (2005), MOD * GB/T 4616 (2008), IDT * EN ISO 308 (1997-11), IDT * prEN ISO 308 (1997-03), IDT * SN EN ISO 308 (1998), IDT * OENORM EN ISO 308 (1998-03-01), IDT * PN-EN ISO 308 (2002-10-18), IDT * SS-EN ISO 308 (1998-03-06), IDT * UNE-EN ISO 308 (1998-08-11), IDT * STN EN ISO 308 (2000-12-01), IDT * CSN EN ISO 308 (1999-03-01), IDT * DS/EN ISO 308 (1998-05-11), IDT * NEN-EN-ISO 308:1997 en (1997-12-01), IDT * NEN-ISO 308:1995 en (1995-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 800 (1992-02)
Plastics; phenolic moulding materials; specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 800
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 472 (1988-12)
Thay thế cho
ISO 308 (1981-11)
Plastics; Phenolic moulding materials; Determination of acetone-soluble matter (apparent resin content of material in the unmoulded state)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 308
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 308 (1981-11)
Plastics; Phenolic moulding materials; Determination of acetone-soluble matter (apparent resin content of material in the unmoulded state)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 308
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 308 (1994-10)
Plastics - Phenolic moulding materials - Determination of acetone-soluble matter (apparent resin content of material in the unmoulded state)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 308
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aceton-soluble * Chemical analysis and testing * Determination * Determination of content * Gravimetric analysis * Materials * Materials testing * Mouldings (shaped section) * Phenolic resins * Plastics * Portion * Resin content * Resins * Samples * Soluble * Temperature * Testing * Fabrics * Substances * Cloth
Số trang
3