Loading data. Please wait

EN 14286

Aluminium and aluminium alloys - Weldable rolled products for tanks for the storage and transportation of dangerous goods

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2004-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14286
Tên tiêu chuẩn
Aluminium and aluminium alloys - Weldable rolled products for tanks for the storage and transportation of dangerous goods
Ngày phát hành
2004-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14286 (2004-10), IDT * BS EN 14286 (2004-08-05), IDT * NF A50-425 (2004-11-01), IDT * SN EN 14286 (2004-10), IDT * OENORM EN 14286 (2004-10-01), IDT * PN-EN 14286 (2006-02-16), IDT * SS-EN 14286 (2005-02-04), IDT * UNE-EN 14286 (2005-11-30), IDT * UNI EN 14286:2004 (2004-11-01), IDT * STN EN 14286 (2005-01-01), IDT * CSN EN 14286 (2005-01-01), IDT * DS/EN 14286 (2004-10-12), IDT * NEN-EN 14286:2004 en (2004-08-01), IDT * SFS-EN 14286:en (2004-12-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 515 (1993-08)
Aluminium and aluminium alloys; wrought products; temper designations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 515
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12258-1 (1998-06)
Aluminium and aluminium alloys - Terms and definitions - Part 1: General terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12258-1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 485-1 (1993-10) * EN 485-2 (2004-07) * EN 485-3 (2003-03) * EN 485-4 (1993-10) * EN 573-3 (2003-07) * EN 10002-1 (2001-07) * EN ISO 7438 (2000-01)
Thay thế cho
prEN 14286 (2004-01)
Thay thế bằng
EN 14286 (2007-03)
Aluminium and aluminium alloys - Weldable rolled products for tanks for the storage and transportation of dangerous goods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14286
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14286 (2007-03)
Aluminium and aluminium alloys - Weldable rolled products for tanks for the storage and transportation of dangerous goods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14286
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14286 (2004-07)
Aluminium and aluminium alloys - Weldable rolled products for tanks for the storage and transportation of dangerous goods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14286
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14286 (2008-09) * prEN 14286 (2004-01) * prEN 14286 (2001-10)
Từ khóa
Acceptance specification * Aluminium * Aluminium alloys * Aluminium wires * Checks * Chemical analysis and testing * Chemical composition * Cold rolled * Dangerous goods * Dangerous stuffs * Dangerous transport * Definitions * Delivery * Delivery conditions * Enterprises * Form tolerances * Hot rolled * Limit deviations * Marking * Materials * Mechanical properties * Non-ferrous metals * Order indications * Plates * Products * Qualification proof * Quality assurance * Rolled * Rolled products * Semi-finished products * Sheet materials * Specification * Specification (approval) * Strips * Surface texture * Tanks (containers) * Test certificates * Testing * Thickness * Tolerances (measurement) * Transport boxes * Weldable * Welding engineering * Panels * Sheets * Planks * Boards * Tiles * Tape
Mục phân loại
Số trang
10