Loading data. Please wait
High-voltage switchgear and controlgear - Part 200 : AC metal-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1 kV and up to and including 52 kV
Số trang: 98
Ngày phát hành: 2013-01-19
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-441*CEI 60050-441 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High-voltage switchgear and controlgear - Part 100: High-voltage alternating-current circuit-breakers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62271-100*CEI 62271-100 |
| Ngày phát hành | 2001-05-00 |
| Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High-voltage switchgear and controlgear - Part 105: Alternating current switch-fuse combinations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62271-105*CEI 62271-105 |
| Ngày phát hành | 2002-08-00 |
| Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
| Ngày phát hành | 2001-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |